--

khủng khỉnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khủng khỉnh

+  

  • Be at odds with
    • Hai vợ chồng mới lấy nhau mà đã có vẽ khủng khỉnh nhau
      That newly-wed couple already seems to be at odds with each other
Lượt xem: 554